Có 2 kết quả:

击缶 jí fǒu ㄐㄧˊ ㄈㄡˇ擊缶 jí fǒu ㄐㄧˊ ㄈㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to beat time with a percussion instrument made of pottery

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to beat time with a percussion instrument made of pottery

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0